Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam không ngừng biến động, mức lương tối thiểu vùng luôn là chủ đề được quan tâm hàng đầu. Đây không chỉ là một con số pháp lý mà còn là yếu tố then chốt ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống người lao động, chi phí doanh nghiệp và chính sách nhân sự. Hiểu được điều đó, bài viết này của terra sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện và chuyên sâu về vấn đề này.
Mức lương tối thiểu vùng là gì?
Mức lương tối thiểu vùng là mức lương thấp nhất mà người sử dụng lao động phải trả cho người lao động. Khái niệm này được quy định tại Bộ luật Lao động 2019, nhằm đảm bảo mức sống tối thiểu cho người lao động và gia đình của họ.
Mức lương này là quy định pháp luật mang tính bắt buộc, được áp dụng cho những đối tượng cụ thể nhằm đảm bảo quyền lợi của người lao động và trách nhiệm của người sử dụng lao động. Theo quy định tại Điều 91 Bộ luật Lao động 2019 và Điều 2 Nghị định 38/2022/NĐ-CP, các đối tượng được áp dụng mức lương cơ bản theo vùng bao gồm:
- Những cá nhân làm việc theo hợp đồng lao động theo quy định của Bộ luật Lao động.
- Doanh nghiệp theo quy định của Luật Doanh nghiệp.
- Cơ quan, tổ chức, hợp tác xã, hộ gia đình, cá nhân có thuê mướn, sử dụng người lao động làm việc cho mình theo thỏa thuận.
- Các cơ quan, tổ chức, cá nhân khác, những đối tượng có liên quan đến việc thực hiện mức lương tối thiểu theo quy định của pháp luật.

Cập nhật mức lương tối thiểu vùng hiện hành
Để phù hợp với điều kiện kinh tế – xã hội, lương sàn khu vực được Chính phủ rà soát và điều chỉnh định kỳ. Hiện tại, mức lương này đang áp dụng theo Nghị định 74/2024/NĐ-CP, có hiệu lực từ 01/07/2024. Dưới đây là bảng chi tiết mức lương tối thiểu vùng hiện nay theo tháng và theo giờ hiện hành:
| Vùng | Mức lương tối thiểu tháng (Đơn vị: Đồng/tháng) | Mức lương tối thiểu giờ (Đơn vị: Đồng/giờ) |
| Mức lương tối thiểu vùng 1 | 4.960.000 | 23.800 |
| Mức lương tối thiểu vùng 2 | 4.410.000 | 21.200 |
| Mức lương tối thiểu vùng 3 | 3.860.000 | 18.600 |
| Mức lương tối thiểu vùng 4 | 3.450.000 | 16.600 |
Mặt khác, theo dự thảo, Hội đồng Tiền lương Quốc gia đề xuất tăng mức lương sàn vùng vào 01/01/2026, với mức tăng khoảng 6%. Việc điều chỉnh này nhằm đảm bảo đời sống cho người lao động, đồng thời cân bằng với khả năng chi trả của doanh nghiệp.
Bạn cần lưu ý rằng đây là dự thảo, các số liệu dự kiến có thể thay đổi khi có Nghị định chính thức. Dưới đây là bảng chi tiết mức lương tối thiểu vùng dự kiến áp dụng từ 01/01/2026:
| Vùng | Mức lương tối thiểu tháng (Đơn vị: Đồng/tháng) | Mức lương tối thiểu giờ (Đơn vị: Đồng/giờ) |
| Mức lương tối thiểu vùng 1 | 5.310.000 | 25.500 |
| Mức lương tối thiểu vùng 2 | 4.730.000 | 22.700 |
| Mức lương tối thiểu vùng 3 | 4.140.000 | 19.900 |
| Mức lương tối thiểu vùng 4 | 3.700.000 | 17.800 |
Quy định tính lương cơ bản theo mức lương tối thiểu vùng
Việc xây dựng thang lương, bảng tính lương và áp dụng cách tính lương tại doanh nghiệp phải tuân thủ các quy định mức lương cơ bản vùng do Chính phủ quy định. Điều này không chỉ đảm bảo tuân thủ pháp luật mà còn giúp doanh nghiệp xây dựng một cấu trúc lương công bằng và hợp lý.
- Mức lương thấp nhất cho công việc giản đơn: Mức lương thấp nhất trong thang lương, bảng lương của doanh nghiệp đối với người lao động làm công việc hoặc chức danh giản đơn nhất, làm việc trong điều kiện lao động bình thường, không được thấp hơn lương sàn do Chính phủ quy định áp dụng đối với doanh nghiệp đó.
- Mức lương cho công việc nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm: Mức lương cho các công việc nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm phải cao hơn ít nhất 5% so với mức lương của công việc thông thường tương ứng.

Hướng dẫn cách tính lương tối thiểu vùng
Giả sử Công ty A hoạt động trên địa bàn thuộc vùng I (Ví dụ: TP. Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh). Theo Nghị định 74/2024/NĐ-CP, mức lương tối thiểu vùng 1 hiện hành là 4.960.000 VNĐ/tháng. Công ty A đã xây dựng thang lương, bảng lương áp dụng tại doanh nghiệp như sau:
- Mức lương thấp nhất của công việc hoặc chức danh giản đơn nhất, làm việc trong điều kiện lao động bình thường:
- Vị trí làm việc: Người lao động làm việc tại vị trí văn thư, tạp vụ, lao công.
- Mức lương: Mức lương thấp nhất của vị trí này trong thang lương, bảng lương của Công ty A không được thấp hơn 4.960.000 VNĐ/tháng.
- Mức lương của công việc hoặc chức danh làm việc trong điều kiện nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm hoặc đặc biệt nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm:
- Vị trí làm việc: Người lao động làm việc tại vị trí công nhân sản xuất trong môi trường có tiếng ồn cao, tiếp xúc hóa chất, hoặc kỹ sư vận hành máy móc nặng.
- Mức lương: Mức lương của vị trí này phải cao hơn ít nhất 5% so với mức lương của công việc hoặc chức danh có điều kiện lao động bình thường tương ứng (ví dụ: một công việc kỹ thuật viên thông thường đã qua đào tạo).
- Tính toán: Lấy mức lương của công việc bình thường là 4.960.000 VNĐ.
→ 4.960.000 + (4.960.000 × 5%) = 4.960.000 + 248.000 = 5.208.000 VNĐ/tháng.
Lưu ý: Đây là các mức lương sàn bắt buộc mà doanh nghiệp phải tuân thủ khi xây dựng thang lương, bảng lương. Mức lương thực tế trả cho người lao động có thể cao hơn tùy thuộc vào năng lực, kinh nghiệm, thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động, cũng như hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp.

Phân biệt mức lương tối thiểu vùng với các khái niệm khác
Để tránh nhầm lẫn trong quá trình áp dụng và quản lý tiền lương, doanh nghiệp và người lao động cần hiểu rõ sự khác biệt giữa mức lương tối thiểu vùng, mức lương cơ bản và lương cơ sở. Việc phân biệt rõ ràng sẽ giúp tuân thủ đúng quy định pháp luật và đảm bảo quyền lợi cho các bên.
| Mức lương tối thiểu vùng | Lương cơ sở | Lương cơ bản | |
| Bản chất | Mức sàn thấp nhất mà doanh nghiệp phải trả cho người lao động, không được trả thấp hơn. | Mức lương dùng làm căn cứ tính lương và các chế độ phụ cấp cho cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang. | Mức lương cố định thỏa thuận giữa người lao động và doanh nghiệp, ghi trong hợp đồng lao động. |
| Đối tượng áp dụng | Người lao động làm việc theo hợp đồng trong các doanh nghiệp. | Cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang (khu vực Nhà nước). | Người lao động và doanh nghiệp (khu vực tư nhân và Nhà nước). |
| Mối quan hệ | Lương cơ bản trong hợp đồng không được thấp hơn mức lương tối thiểu vùng. | Không có mối liên hệ trực tiếp với thu nhập tối thiểu vùng. | Mức lương cơ bản phải lớn hơn hoặc bằng mức lương tối thiểu vùng. |
| Lưu ý | Áp dụng theo từng vùng địa lý và có thể cao hơn tùy thuộc vào thỏa thuận. | Mức lương này không áp dụng cho người lao động làm việc theo hợp đồng. | Mức lương này là một phần của tổng thu nhập (lương Gross). |
Xem thêm công cụ: tính lương Gross sang Net
Ảnh hưởng của mức lương tối thiểu vùng đến doanh nghiệp và người lao động
Mức lương tối thiểu vùng có vai trò định hướng quan trọng trong thị trường lao động, tác động trực tiếp đến cách các doanh nghiệp vận hành và đời sống của người lao động. Hiểu rõ những ảnh hưởng này giúp các bên đưa ra quyết định phù hợp, từ chiến lược kinh doanh đến kế hoạch tài chính cá nhân.
Đối với người lao động:
Mức lương tối thiểu vùng có tác động trực tiếp và tích cực đến đời sống và quyền lợi của người lao động. Khi mức lương này được điều chỉnh, người lao động sẽ nhận thấy những thay đổi rõ rệt trong thu nhập và các chế độ liên quan, giúp họ có được sự đảm bảo tài chính tốt hơn.
- Cải thiện đời sống và thu nhập: Khi mức lương tối thiểu vùng tăng, thu nhập của người lao động có mức lương thấp sẽ được cải thiện, giúp họ trang trải chi phí sinh hoạt và nâng cao chất lượng cuộc sống.
- Tăng mức đóng bảo hiểm xã hội (BHXH) và các chế độ liên quan: Mức thu nhập tối thiểu từng vùng là căn cứ để xác định mức đóng BHXH, BHYT, BHTN tối thiểu. Khi lương sàn tăng, mức đóng tối thiểu cũng tăng theo, kéo theo mức hưởng các chế độ ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, và đặc biệt là lương hưu sau này cũng sẽ tăng lên, đảm bảo an sinh xã hội tốt hơn.
- Tăng động lực làm việc: Việc nhận được mức lương phù hợp và được điều chỉnh định kỳ giúp người lao động cảm thấy được đánh giá đúng mức, từ đó tăng cường sự hài lòng và động lực làm việc.
- Ảnh hưởng đến lương ngừng việc: Trong trường hợp ngừng việc do sự cố điện, nước, thiên tai,… người lao động được nhận lương ngừng việc không thấp hơn mức lương cơ bản theo vùng trong 14 ngày đầu. Khi mức lương tối thiểu vùng tăng, khoản lương ngừng việc này cũng tăng theo.
Đối với doanh nghiệp:
Việc điều chỉnh mức sàn lao động vùng mang đến cả cơ hội và thách thức cho doanh nghiệp. Mặc dù có thể gia tăng chi phí, nhưng đây cũng là động lực để các tổ chức tối ưu hóa hoạt động và đảm bảo tuân thủ pháp luật.
- Tăng chi phí tiền lương và các khoản trích theo lương: Đây là tác động rõ ràng nhất. Khi mức lương tối thiểu vùng tăng, doanh nghiệp phải điều chỉnh mức lương cơ bản cho những lao động đang hưởng thấp hơn mức mới. Đồng thời, các khoản đóng BHXH, BHYT, BHTN (phần doanh nghiệp chịu) cũng sẽ tăng theo, làm gia tăng tổng chi phí nhân sự.
- Yêu cầu rà soát và điều chỉnh thang bảng lương: Doanh nghiệp phải kiểm tra lại thang lương, bảng lương của mình để đảm bảo mức lương thấp nhất cho các vị trí công việc giản đơn không thấp hơn mức tối thiểu vùng mới. Điều này có thể kéo theo việc điều chỉnh toàn bộ cấu trúc lương để duy trì sự công bằng nội bộ.
- Ảnh hưởng đến chi phí sản xuất và giá thành: Chi phí nhân sự tăng có thể làm tăng chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm, dịch vụ. Doanh nghiệp cần cân nhắc điều chỉnh giá bán hoặc tìm cách tối ưu hóa các chi phí khác để duy trì lợi nhuận và khả năng cạnh tranh.
- Thúc đẩy tái cấu trúc lao động và nâng cao năng suất: Trước áp lực tăng chi phí, nhiều doanh nghiệp có thể phải tìm cách nâng cao năng suất lao động, đầu tư vào công nghệ như phần mềm tính lương, hoặc tái cấu trúc đội ngũ để tối ưu hóa hiệu quả hoạt động, đảm bảo nguồn lực được sử dụng một cách hiệu quả nhất.
- Rủi ro pháp lý nếu không tuân thủ: Không tuân thủ các quy định về mức lương tối thiểu vùng có thể khiến doanh nghiệp phải đối mặt với các hình thức xử phạt hành chính, bị truy thu các khoản bảo hiểm và thậm chí là các tranh chấp lao động, ảnh hưởng đến uy tín và hoạt động kinh doanh.

Cách doanh nghiệp áp dụng mức lương tối thiểu vùng hiệu quả
Để tuân thủ đúng quy định và tối ưu hóa chi phí khi mức sàn lao động vùng có sự điều chỉnh, doanh nghiệp cần thực hiện các bước sau một cách có hệ thống:
- Xác định lại vùng áp dụng: Đầu tiên, doanh nghiệp cần xác định chính xác địa bàn hoạt động của mình thuộc vùng nào theo quy định của Nghị định mới nhất về mức lương tối thiểu vùng. Nếu có nhiều chi nhánh, đơn vị trực thuộc ở các vùng khác nhau, cần áp dụng mức lương tương ứng cho từng chi nhánh.
- Rà soát và điều chỉnh thang lương, bảng lương: Doanh nghiệp phải kiểm tra lại toàn bộ thang lương, bảng lương đã đăng ký với cơ quan quản lý lao động. Mức lương thấp nhất của các vị trí giản đơn không được thấp hơn mức tối thiểu vùng mới.
- Điều chỉnh mức lương trong hợp đồng lao động: Đối với những người lao động đang có mức lương thấp hơn mức tối thiểu vùng mới, doanh nghiệp phải tiến hành điều chỉnh mức lương trong hợp đồng lao động cho phù hợp. Việc này cần được thực hiện thông qua phụ lục hợp đồng lao động hoặc ký hợp đồng mới.
- Cập nhật mức đóng Bảo hiểm xã hội: Đồng thời với việc điều chỉnh lương, doanh nghiệp cũng cần cập nhật mức đóng BHXH, BHYT, BHTN cho người lao động dựa trên mức lương tối thiểu vùng mới nhất (đối với những trường hợp mức lương làm căn cứ đóng bảo hiểm thấp hơn mức tối thiểu vùng).
- Lập kế hoạch và dự toán ngân sách nhân sự: Để đối phó với sự gia tăng chi phí, doanh nghiệp cần lập kế hoạch ngân sách nhân sự một cách cẩn trọng. Điều này bao gồm việc dự toán lại chi phí lương, phụ cấp, thưởng và các khoản đóng bảo hiểm, từ đó có chiến lược tài chính phù hợp.
- Truyền thông minh bạch với người lao động: Doanh nghiệp nên chủ động thông báo và giải thích rõ ràng cho người lao động về những thay đổi trong mức thu nhập tối thiểu của vùng và cách điều chỉnh lương, quyền lợi. Sự minh bạch giúp tạo dựng niềm tin và tránh những hiểu lầm không đáng có.

Bảng tra cứu mức lương tối thiểu vùng mới nhất 2025
Để giúp doanh nghiệp và người lao động dễ dàng tra cứu, dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết mức thu nhập tối thiểu vùng áp dụng từ ngày 01/01/2025. Bảng này liệt kê cụ thể các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, giúp bạn nhanh chóng xác định mức lương sàn vùng áp dụng tại địa bàn hoạt động của mình.
| STT | TỈNH | DANH MỤC ĐỊA BÀN CẤP XÃ ÁP DỤNG MỨC LƯƠNG TỐI THIỂU |
| 1 | Tỉnh Lào Cai | – Vùng II, gồm các phường Cam Đường, Lào Cai và các xã Cốc San, Hợp Thành, Gia Phú. – Vùng III, gồm các phường Văn Phú, Yên Bái, Nam Cường, Âu Lâu, Sa Pa và các xã Phong Hải, Xuân Quang, Bảo Thắng, Tằng Loỏng, Mường Bo, Bản Hồ, Tả Phìn, Tả Van, Ngũ Chỉ Sơn. – Vùng IV, gồm các xã, phường còn lại. |
| 2 | Tỉnh Cao Bằng | – Vùng III, gồm các phường Thục Phán, Nùng Trí Cao, Tân Giang. – Vùng IV, gồm các xã, phường còn lại. |
| 3 | Tỉnh Điện Biên | – Vùng III, gồm các phường Điện Biên Phủ, Mường Thanh và xã Mường Phăng, Nà Tấu. – Vùng IV, gồm các xã, phường còn lại. |
| 4 | Tỉnh Lai Châu | – Vùng III, gồm các phường Tân Phong, Đoàn Kết. – Vùng IV, gồm các xã, phường còn lại. |
| 5 | Tỉnh Sơn La | – Vùng III, gồm các phường Tô Hiệu, Chiềng An, Chiềng Cơi, Chiềng Sinh. – Vùng IV, gồm các xã, phường còn lại. |
| 6 | Tỉnh Tuyên Quang | – Vùng III, gồm các phường Mỹ Lâm, Minh Xuân, Nông Tiến, An Tường, Bình Thuận, Hà Giang 1, Hà Giang 2 và xã Ngọc Đường. – Vùng IV, gồm các xã, phường còn lại. |
| 7 | Tỉnh Lạng Sơn | – Vùng III, gồm các phường Tam Thanh, Lương Văn Tri, Hoàng Văn Thụ, Đông Kinh. – Vùng IV, gồm các xã, phường còn lại. |
| 8 | Tỉnh Phú Thọ | – Vùng II, gồm các phường Việt Trì, Nông Trang, Thanh Miếu, Vân Phú, Vĩnh Phúc, Vĩnh Yên, Phúc Yên, Xuân Hòa, Hòa Bình, Kỳ Sơn, Tân Hòa, Thống Nhất và các xã Hy Cương, Yên Lạc, Tề Lỗ, Liên Châu, Tam Hồng, Nguyệt Đức, Bình Nguyên, Xuân Lãng, Bình Xuyên, Bình Tuyền, Lương Sơn, Cao Dương, Liên Sơn, Thịnh Minh. – Vùng III, gồm các phường Phong Châu, Phú Thọ, Âu Cơ và các xã Lâm Thao, Xuân Lũng, Phùng Nguyên, Bản Nguyên, Phù Ninh, Dân Chủ, Phú Mỹ, Trạm Thản, Bình Phú, Thanh Ba, Quảng Yên, Hoàng Cương, Đông Thành, Chí Tiên, Liên Minh, Tam Nông, Thọ Văn, Vạn Xuân, Hiền Quan, Tam Sơn, Sông Lô, Hải Lựu, Yên Lãng, Lập Thạch, Tiên Lữ, Thái Hòa, Liên Hòa, Hợp Lý, Sơn Đông, Tam Đảo, Đại Đình, Đạo Trù, Tam Dương, Hội Thịnh, Hoàng An, Tam Dương Bắc, Vĩnh Tường, Thổ Tang, Vĩnh Hưng, Vĩnh An, Vĩnh Phú, Vĩnh Thành. – Vùng IV, gồm các xã, phường còn lại. |
| 9 | Tỉnh Quảng Ninh | – Vùng IV, gồm các xã Ba Chẽ, Hoành Mô, Lục Hồn, Bình Liêu và đặc khu Cô Tô. – Vùng III, gồm các xã Tiên Yên, Điền Xá, Đông Ngũ, Hải Lạng, Quảng Tân, Đầm Hà, Quảng Hà, Đường Hoa, Quảng Đức, Cái Chiên và đặc khu Vân Đồn. – Vùng II, gồm các phường Mông Dương, Quang Hanh, Cẩm Phả, Cửa Ông và xã Hải Hòa. – Vùng I, gồm các xã, phường còn lại. |
| 10 | Thành phố Hải Phòng | – Vùng III, gồm các xã Thanh Hà, Hà Tây, Hà Bắc, Hà Đông, Ninh Giang, Vĩnh Lại, Khúc Thừa Dụ, Tân An, Hồng Châu, Thanh Miện, Bắc Thanh Miện, Hải Hưng, Nam Thanh Miện, Hà Nam. – Vùng II, gồm các phường Chu Văn An, Chí Linh, Trần Hưng Đạo, Nguyễn Trãi, Trần Nhân Tông, Lê Đại Hành, Kinh Môn, Nguyễn Đại Năng, Trần Liễu, Bắc An Phụ, Phạm Sư Mạnh, Nhị Chiểu và các xã Nam An Phụ, Nam Sách, Thái Tân, Hợp Tiến, Trần Phú, An Phú, Cẩm Giang, Cẩm Giàng, Tuệ Tĩnh, Mao Điền, Kẻ Sặt, Bình Giang, Đường An, Thượng Hồng, Gia Lộc, Yết Kiêu, Gia Phúc, Trường Tân, Tứ Kỳ, Tân Kỳ, Đại Sơn, Chí Minh, Lạc Phượng, Nguyên Giáp, Nguyễn Lương Bằng, Phú Thái, Lai Khê, An Thành, Kim Thành và đặc khu Bạch Long Vĩ. – Vùng I, gồm các xã, phường và đặc khu còn lại. |
| 11 | Tỉnh Hưng Yên | – Vùng II, gồm các phường Phố Hiến, Sơn Nam, Hồng Châu, Mỹ Hào, Đường Hào, Thượng Hồng, Thái Bình, Trần Lãm, Trần Hưng Đạo, Trà Lý, Vũ Phúc và các xã Tân Hưng, Yên Mỹ, Việt Yên, Hoàn Long, Nguyễn Văn Linh, Như Quỳnh, Lạc Đạo, Đại Đồng, Nghĩa Trụ, Phụng Công, Văn Giang, Mễ Sở. – Vùng III, gồm các xã Hoàng Hoa Thám, Tiên Lữ, Tiên Hoa, Quang Hưng, Đoàn Đào, Tiên Tiến, Tống Trân, Lương Bằng, Nghĩa Dân, Hiệp Cường, Đức Hợp, Ân Thi, Xuân Trúc, Phạm Ngũ Lão, Nguyễn Trãi, Hồng Quang, Khoái Châu, Triệu Việt Vương, Việt Tiến, Chí Minh, Châu Ninh, Thái Thụy, Đông Thụy Anh, Bắc Thụy Anh, Thụy Anh, Nam Thụy Anh, Bắc Thái Ninh, Thái Ninh, Đông Thái Ninh, Nam Thái Ninh, Tây Thái Ninh, Tây Thụy Anh, Tiền Hải, Tây Tiền Hải, Ái Quốc, Đồng Châu, Đông Tiền Hải, Nam Cường, Hưng Phú, Nam Tiền Hải. – Vùng IV, gồm các xã, phường còn lại. |
| 12 | Tỉnh Thái Nguyên | – Vùng II, gồm các phường Phan Đình Phùng, Linh Sơn, Tích Lương, Gia Sàng, Quyết Thắng, Quan Triều, Phổ Yên, Vạn Xuân, Trung Thành, Phúc Thuận, Sông Công, Bá Xuyên, Bách Quang và các xã Tân Cương, Đại Phúc, Thành Công. – Vùng III, gồm các phường Đức Xuân, Bắc Kạn và các xã Đại Từ, Đức Lương, Phú Thịnh, La Bằng, Phú Lạc, An Khánh, Quân Chu, Vạn Phú, Phú Xuyên, Phú Bình, Tân Thành, Điềm Thụy, Kha Sơn, Tân Khánh, Đồng Hỷ, Quang Sơn, Trại Cau, Nam Hòa, Văn Hán, Văn Lăng, Phú Lương, Vô Tranh, Yên Trạch, Hợp Thành, Phong Quang. – Vùng IV, gồm các xã, phường còn lại. |
| 13 | Tỉnh Bắc Ninh | – Vùng IV, gồm các phường Chũ, Phượng Sơn và các xã Đại Sơn, Sơn Động, Tây Yên Tử, Dương Hưu, Yên Định, An Lạc, Vân Sơn, Biển Động, Lục Ngạn, Đèo Gia, Sơn Hải, Tân Sơn, Biên Sơn, Sa Lý, Nam Dương, Kiên Lao, Lục Sơn, Trường Sơn, Cẩm Lý, Đông Phú, Nghĩa Phương, Lục Nam, Bắc Lũng, Bảo Đài, Yên Thế, Bố Hạ, Đồng Kỳ, Xuân Lương, Tam Tiến, Tuấn Đạo. – Vùng III, gồm các xã Lạng Giang, Mỹ Thái, Kép, Tân Dĩnh, Tiên Lục, Tân Yên, Ngọc Thiện, Nhã Nam, Phúc Hòa, Quang Trung, Hợp Thịnh, Hiệp Hòa, Hoàng Vân, Xuân Cẩm. – Vùng II, gồm các xã, phường còn lại. |
| 14 | Thành phố Hà Nội | – Vùng II, gồm các xã Phượng Dực, Chuyên Mỹ, Đại Xuyên, Vân Đình, Ứng Thiên, Hòa Xá, Ứng Hòa, Mỹ Đức, Hồng Sơn, Phúc Sơn, Hương Sơn, Minh Châu, Quảng Oai, Vật Lại, Cổ Đô, Bất Bạt, Suối Hai, Ba Vì, Phúc Thọ, Phúc Lộc, Hát Môn, Đan Phượng. – Vùng I, gồm các xã, phường còn lại. |
| 15 | Tỉnh Ninh Bình | – Vùng II, gồm các phường Tây Hoa Lư, Hoa Lư, Nam Hoa Lư, Đông Hoa Lư, Nam Định, Thiên Trường, Đông A, Vị Khê, Thành Nam, Trường Thi, Hồng Quang, Mỹ Lộc. – Vùng III, gồm các phường Tam Điệp, Yên Sơn, Trung Sơn, Yên Thắng, Hà Nam, Phủ Lý, Phù Vân, Châu Sơn, Liêm Tuyền, Duy Tiên, Duy Tân, Đồng Văn, Duy Hà, Tiên Sơn, Lê Hồ, Nguyễn Ủy, Lý Thường Kiệt, Kim Thanh, Tam Chúc, Kim Bảng và các xã Gia Viễn, Đại Hoàng, Gia Hưng, Gia Phong, Gia Vân, Gia Trấn, Yên Khánh, Khánh Nhạc, Khánh Thiện, Khánh Hội, Khánh Trung, Nam Trực, Nam Minh, Nam Đồng, Nam Ninh, Nam Hồng, Minh Tân, Hiển Khánh, Vụ Bản, Liên Minh, Ý Yên, Yên Đồng, Yên Cường, Vạn Thắng, Vũ Dương, Tân Minh, Phong Doanh, Cổ Lễ, Ninh Giang, Cát Thành, Trực Ninh, Quang Hưng, Minh Thái, Ninh Cường, Xuân Trường, Xuân Hưng, Xuân Giang, Xuân Hồng, Hải Hậu, Hải Anh, Hải Tiến, Hải Hưng, Hải An, Hải Quang, Hải Xuân, Hải Thịnh, Giao Minh, Giao Hòa, Giao Thủy, Giao Phúc, Giao Hưng, Giao Bình, Giao Ninh, Đồng Thịnh, Nghĩa Hưng, Nghĩa Sơn, Hồng Phong, Quỹ Nhất, Nghĩa Lâm, Rạng Đông. – Vùng IV, gồm các xã, phường còn lại. |
| 16 | Tỉnh Thanh Hóa | – Vùng II, gồm các phường Hạc Thành, Quảng Phú, Đông Quang, Đông Sơn, Đông Tiến, Hàm Rồng, Nguyệt Viên, Sầm Sơn, Nam Sầm Sơn, Bỉm Sơn, Quang Trung, Ngọc Sơn, Tân Dân, Hải Lĩnh, Tĩnh Gia, Đào Duy Từ, Hải Bình, Trúc Lâm, Nghi Sơn và các xã Trường Lâm, Các Sơn. – Vùng III, gồm các xã Hà Trung, Tống Sơn, Hà Long, Hoạt Giang, Lĩnh Toại, Triệu Lộc, Đông Thành, Hậu Lộc, Hoa Lộc, Vạn Lộc, Nga Sơn, Nga Thắng, Hồ Vương, Tân Tiến, Nga An, Ba Đình, Hoằng Hóa, Hoằng Tiến, Hoằng Thanh, Hoằng Lộc, Hoằng Châu, Hoằng Sơn, Hoằng Phú, Hoằng Giang, Lưu Vệ, Quảng Yên, Quảng Ngọc, Quảng Ninh, Quảng Bình, Tiên Trang, Quảng Chính, Nông Cống, Thắng Lợi, Trung Chính, Trường Văn, Thăng Bình, Tượng Lĩnh, Công Chính, Thiệu Hóa, Thiệu Quang, Thiệu Tiến, Thiệu Toán, Thiệu Trung, Yên Định, Yên Trường, Yên Phú, Quý Lộc, Yên Ninh, Định Tân, Định Hòa, Thọ Xuân, Thọ Long, Xuân Hòa, Sao Vàng, Lam Sơn, Thọ Lập, Xuân Tín, Xuân Lập, Vĩnh Lộc, Tây Đô, Biện Thượng, Triệu Sơn, Thọ Bình, Thọ Ngọc, Thọ Phú, Hợp Tiến, An Nông, Tân Ninh, Đồng Tiến. – Vùng IV, gồm các xã, phường còn lại. |
| 17 | Tỉnh Nghệ An | – Vùng II, gồm các phường Trường Vinh, Thành Vinh, Vinh Hưng, Vinh Phú, Vinh Lộc, Cửa Lò và các xã Hưng Nguyên, Yên Trung, Hưng Nguyên Nam, Lam Thành, Nghi Lộc, Phúc Lộc, Đông Lộc, Trung Lộc, Thần Lĩnh, Hải Lộc, Văn Kiều. – Vùng III, gồm các phường Hoàng Mai, Tân Mai, Quỳnh Mai, Thái Hòa, Tây Hiếu và các xã Diễn Châu, Đức Châu, Quảng Châu, Hải Châu, Tân Châu, An Châu, Minh Châu, Hùng Châu, Đô Lương, Bạch Ngọc, Văn Hiến, Bạch Hà, Thuần Trung, Lương Sơn, Vạn An, Nam Đàn, Đại Huệ, Thiên Nhẫn, Kim Liên, Nghĩa Đàn, Nghĩa Thọ, Nghĩa Lâm, Nghĩa Mai, Nghĩa Hưng, Nghĩa Khánh, Nghĩa Lộc, Quỳnh Lưu, Quỳnh Văn, Quỳnh Anh, Quỳnh Tam, Quỳnh Phú, Quỳnh Sơn, Quỳnh Thắng, Đông Hiếu, Yên Thành, Quan Thành, Hợp Minh, Vân Tụ, Vân Du, Quang Đồng, Giai Lạc, Bình Minh, Đông Thành. – Vùng IV, gồm các xã, phường còn lại. |
| 18 | Tỉnh Hà Tĩnh | – Vùng III, gồm các phường Sông Trí, Hải Ninh, Hoành Sơn, Vũng Áng, Thành Sen, Trần Phú, Hà Huy Tập và các xã Thạch Lạc, Đồng Tiến, Thạch Khê, Cẩm Bình, Kỳ Hoa. – Vùng IV, gồm các xã, phường còn lại. |
| 19 | Tỉnh Quảng Trị | – Vùng II, gồm các phường Đồng Hới, Đồng Thuận, Đồng Sơn. – Vùng III, gồm các phường Đông Hà, Nam Đông Hà, Ba Đồn, Bắc Gianh và các xã Nam Gianh, Nam Ba Đồn, Tân Gianh, Trung Thuần, Quảng Trạch, Hòa Trạch, Phú Trạch, Thượng Trạch, Phong Nha, Bắc Trạch, Đông Trạch, Hoàn Lão, Bố Trạch, Nam Trạch, Quảng Ninh, Ninh Châu, Trường Ninh, Trường Sơn, Lệ Thủy, Cam Hồng, Sen Ngư, Tân Mỹ, Trường Phú, Lệ Ninh, Kim Ngân. – Vùng IV, gồm các xã, phường và đặc khu còn lại. |
| 20 | Thành phố Huế | – Vùng II, gồm các phường Thuận An, Hóa Châu, Mỹ Thượng, Vỹ Dạ, Thuận Hóa, An Cựu, Thủy Xuân, Kim Long, Hương An, Phú Xuân, Dương Nỗ. – Vùng IV, gồm các xã phường còn lại. |
| 21 | Thành phố Đà Nẵng | – Vùng II, gồm các phường Hải Châu, Hòa Cường, Thanh Khê, An Khê, An Hải, Sơn Trà, Ngũ Hành Sơn, Hòa Khánh, Hải Vân, Liên Chiểu, Cẩm Lệ, Hòa Xuân, Tam Kỳ, Quảng Phú, Hương Trà, Bàn Thạch, Hội An, Hội An Đông, Hội An Tây và các xã Hòa Vang, Hòa Tiến, Bà Nà, Tân Hiệp và đặc khu Hoàng Sa. – Vùng III, gồm các phường Điện Bàn, Điện Bàn Đông, An Thắng, Điện Bàn Bắc và các xã Núi Thành, Tam Mỹ, Tam Anh, Đức Phú, Tam Xuân, Tam Hải, Tây Hồ, Chiên Đàn, Phú Ninh, Thăng Bình, Thăng An, Thăng Trường, Thăng Điền, Thăng Phú, Đồng Dương, Quế Sơn Trung, Quế Sơn, Xuân Phú, Nông Sơn, Quế Phước, Duy Nghĩa, Nam Phước, Duy Xuyên, Thu Bồn, Điện Bàn Tây, Gò Nổi, Đại Lộc, Hà Nha, Thượng Đức, Vu Gia, Phú Thuận, – Vùng IV, gồm các xã, phường còn lại. |
| 22 | Tỉnh Quảng Ngãi | – Vùng III, gồm các phường Trương Quang Trọng, Cẩm Thành, Nghĩa Lộ, Kon Tum, Đăk Cấm, Đăk Bla và các xã Tịnh Khê, An Phú, Bình Minh, Bình Chương, Bình Sơn, Vạn Tường, Đông Sơn, Trường Giang, Ba Gia, Sơn Tịnh, Thọ Phong, Ngọk Bay, Ia Chim, Đăk Rơ Wa, Đăk Pxi, Đăk Mar, Đăk Ui, Đăk Hà, Ngọk Réo. – Vùng IV, gồm các xã, phường và đặc khu còn lại. |
| 23 | Tỉnh Đắk Lắk | – Vùng III, gồm các phường Buôn Ma Thuột, Tân An, Tân Lập, Xuân Đài, Sông Cầu, Thành Nhất, Ea Kao, Tuy Hòa, Phú Yên, Bình Kiến, Đông Hòa, Hòa Hiệp và các xã Hòa Phú, Xuân Thọ, Xuân Cảnh, Xuân Lộc, Hòa Xuân. – Vùng IV, gồm các xã, phường còn lại. |
| 24 | Tỉnh Khánh Hòa | – Vùng II, gồm các phường Nha Trang, Bắc Nha Trang, Tây Nha Trang, Nam Nha Trang, Bắc Cam Ranh, Cam Ranh, Cam Linh, Ba Ngòi, Ninh Hòa, Đông Ninh Hòa, Hòa Thắng và các xã Nam Cam Ranh, Bắc Ninh Hòa, Tân Định, Nam Ninh Hòa, Tây Ninh Hòa, Hòa Trí. – Vùng III, gồm các phường Phan Rang, Đông Hải, Ninh Chử, Bảo An, Đô Vinh và các xã Đại Lãnh, Tu Bông, Vạn Thắng, Vạn Ninh, Vạn Hưng, Diên Khánh, Diên Lạc, Diễn Điền, Suối Hiệp, Diên Thọ, Diên Lâm, Cam Lâm, Suối Dầu, Cam Hiệp, Cam An, Ninh Phước, Phước Hữu, Phước Hậu, Phước Dinh, Ninh Hải, Xuân Hải, Vĩnh Hải, Thuận Bắc, Công Hải. – Vùng IV, gồm các xã, phường và đặc khu còn lại. |
| 25 | Tỉnh Gia Lai | – Vùng III, gồm các phường Quy Nhơn, Quy Nhơn Đông, Quy Nhơn Tây, Quy Nhơn Nam, Quy Nhơn Bắc, Pleiku, Hội Phú, Thống Nhất, Diên Hồng, An Phú và các xã Biển Hồ, Gào. – Vùng IV, gồm các xã, phường còn lại. |
| 26 | Tỉnh Lâm Đồng | – Vùng II, gồm các phường Xuân Hương – Đà Lạt, Cam Ly – Đà Lạt, Lâm Viên – Đà Lạt, Xuân Trường – Đà Lạt, Lang Biang – Đà Lạt, 1 Bảo Lộc, 2 Bảo Lộc, 3 Bảo Lộc, B’ Lao, Hàm Thắng, Bình Thuận, Mũi Né, Phú Thủy, Phan Thiết, Tiến Thành và xã Tuyên Quang. – Vùng III, gồm các phường La Gi, Phước Hội, Bắc Gia Nghĩa, Nam Gia Nghĩa, Đông Gia Nghĩa và các xã Hiệp Thạnh, Đức Trọng, Tân Hội, Tà Hine, Tà Năng, Đinh Văn Lâm Hà, Di Linh, Hòa Ninh, Hòa Bắc, Đinh Trang Thượng, Bảo Thuận, Sơn Điền, Gia Hiệp, Tân Hải, Đông Giang, La Dạ, Hàm Thuận Bắc, Hàm Thuận, Hồng Sơn, Hàm Liêm, Hàm Thạnh, Hàm Kiệm, Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Tân Lập, Ninh Gia. – Vùng IV, gồm các xã, phường và đặc khu còn lại. |
| 27 | Thành phố Hồ Chí Minh | – Vùng III, gồm các xã Ngãi Giao, Bình Giã, Kim Long, Châu Đức, Xuân Sơn, Nghĩa Thành, Hòa Hiệp, Bình Châu, Hồ Tràm, Xuyên Mộc, Hòa Hội, Bàu Lâm, Phước Hải, Long Hải, Đất Đỏ, Long Điền và đặc khu Côn Đảo. – Vùng II, gồm các phường Bà Rịa, Long Hương, Tam Long và các xã Bình Khánh, An Thới Đông, Cần Giờ, Thạnh An. – Vùng I, gồm các xã, phường còn lại. |
| 28 | Tỉnh Đồng Nai | – Vùng I, gồm các phường Biên Hòa, Trấn Biên, Tam Hiệp, Long Bình, Trảng Dài, Hố Nai, Long Hưng, Bình Lộc, Bảo Vinh, Xuân Lập, Long Khánh, Hàng Gòn, Tân Triều, Phước Tân, Tam Phước, Phú Lý và các xã Đại Phước, Nhơn Trạch, Phước An, Phước Thái, Long Phước, Bình An, Long Thành, An Phước, An Viễn, Bình Minh, Trảng Bom, Bàu Hàm, Hưng Thịnh, Dầu Giây, Gia Kiệm, Thống Nhất, Xuân Đường, Xuân Đông, Xuân Định, Xuân Phú, Xuân Lộc, Xuân Hòa, Xuân Thành, Xuân Bắc, Trị An, Tân An. – Vùng II, gồm các phường Minh Hưng, Chơn Thành, Đồng Xoài, Bình Phước và các xã Xuân Quế, Cẩm Mỹ, Sông Ray, La Ngà, Định Quán, Phú Vinh, Phú Hòa, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Tân Phú, Phú Lâm, Nha Bích, Tân Quan, Thuận Lợi, Đồng Tâm, Tân Lợi, Đồng Phú, Đak Lua, Thanh Sơn. – Vùng IV, gồm các xã Thiện Hưng, Hưng Phước, Phú Nghĩa, Đa Kia, Phước Sơn, Nghĩa Trung, Bù Đăng, Thọ Sơn, Đak Nhau, Bom Bo, Bù Gia Mập, Đăk Ơ. – Vùng III, gồm các xã, phường còn lại. |
| 29 | Tỉnh Tây Ninh | – Vùng I, gồm các phường Long An, Tân An, Khánh Hậu và các xã An Ninh, Hiệp Hòa, Hậu Nghĩa, Hòa Khánh, Đức Lập, Mỹ Hạnh, Đức Hòa, Thạnh Lợi, Bình Đức, Lương Hòa, Bến Lức, Mỹ Yên, Phước Lý, Mỹ Lộc, Cần Giuộc, Phước Vĩnh Tây, Tân Tập. – Vùng II, gồm các phường Kiến Tường, Tân Ninh, Bình Minh, Ninh Thạnh, Long Hoa, Hòa Thành, Thanh Điền, Trảng Bàng, An Tịnh, Gò Dầu, Gia Lộc và các xã Tuyên Thạnh, Bình Hiệp, Thủ Thừa, Mỹ An, Mỹ Thạnh, Tân Long, Long Cang, Rạch Kiến, Mỹ Lệ, Tân Lân, Cần Đước, Long Hựu, Hưng Thuận, Phước Chỉ, Thạnh Đức, Phước Thạnh, Truông Mít, Nhựt Tảo. – Vùng IV, gồm các xã Hưng Điền, Vĩnh Thạnh, Tân Hưng, Vĩnh Châu, Tuyên Bình, Vĩnh Hưng, Khánh Hưng, Bình Hòa, Mộc Hóa, Hậu Thạnh, Nhơn Hòa Lập, Nhơn Ninh, Tân Thạnh. – Vùng III, gồm các xã, phường còn lại. |
| 30 | Tỉnh An Giang | – Vùng II, gồm các phường Long Xuyên, Bình Đức, Mỹ Thới, Châu Đốc, Vĩnh Tế, Vĩnh Thông, Rạch Giá, Hà Tiên, Tô Châu; các xã Mỹ Hòa Hưng, Tiên Hải và các đặc khu Phú Quốc, Thổ Châu. – Vùng III, gồm các phường Tân Châu, Long Phú; các xã Tân An, Châu Phong, Vĩnh Xương, Châu Phú, Mỹ Đức, Vĩnh Thạnh Trung, Bình Mỹ, Thạnh Mỹ Tây, An Châu, Bình Hòa, Cần Đăng, Vĩnh Hanh, Vĩnh An, Thoại Sơn, Óc Eo, Định Mỹ, Phú Hòa, Vĩnh Trạch, Tây Phú, Thạnh Lộc, Châu Thành, Bình An, Hòa Điền, Kiên Lương, Sơn Hải, Hòn Nghệ và đặc khu Kiên Hải. – Vùng IV, gồm các xã, phường còn lại. |
| 31 | Tỉnh Đồng Tháp | – Vùng II, gồm các phường Mỹ Tho, Đạo Thạnh, Mỹ Phong, Thới Sơn, Trung An và các xã Tân Hương, Châu Thành, Long Hưng, Long Định, Vĩnh Kim, Kim Sơn, Bình Trưng. – Vùng III, gồm các phường Gò Công, Long Thuận, Sơn Qui, Bình Xuân, Mỹ Phước Tây, Thanh Hòa, Cai Lậy, Nhị Quý, An Bình, Hồng Ngự, Thường Lạc, Cao Lãnh, Mỹ Ngãi, Mỹ Trà, Sa Đéc và các xã Tân Phú, Tân Phước 1, Tân Phước 2, Tân Phước 3, Hưng Thạnh, Mỹ Tịnh An, Lương Hòa Lạc, Tân Thuận Bình, Chợ Gạo, An Thạnh Thủy, Bình Ninh, Tân Dương. – Vùng IV, gồm các xã, phường còn lại. |
| 32 | Tỉnh Vĩnh Long | – Vùng II, gồm các phường Thanh Đức, Long Châu, Phước Hậu, Tân Hạnh, Tân Ngãi, Bình Minh, Cái Vồn, Đông Thành, An Hội, Phú Khương, Bến Tre, Sơn Đông, Phú Tân, Long Đức, Trà Vinh, Nguyệt Hóa, Hòa Thuận và các xã Phú Túc, Giao Long, Tiên Thủy, Tân Phú. – Vùng III, gồm các phường Duyên Hải, Trường Long Hòa và các xã Cái Nhum, Tân Long Hội, Nhơn Phú, Bình Phước, An Bình, Long Hồ, Phú Quới, Đồng Khởi, Mỏ Cày, Thành Thới, An Định, Hương Mỹ, Tân Thủy, Bảo Thạnh, Ba Tri, Tân Xuân, Mỹ Chánh Hòa, An Ngãi Trung, An Hiệp, Thới Thuận, Thạnh Phước, Bình Đại, Thạnh Trị, Lộc Thuận, Châu Hưng, Phú Thuận, Long Hữu, Hưng Nhượng. – Vùng IV, gồm các xã, phường còn lại. |
| 33 | Thành phố Cần Thơ | – Vùng II, gồm các phường Phú Lợi, Mỹ Xuyên, Ninh Kiều, Cái Khế, Tân An, An Bình, Thới An Đông, Bình Thủy, Long Tuyền, Cái Răng, Hưng Phú, Ô Môn, Thới Long, Phước Thới, Trung Nhứt, Thốt Nốt, Thuận Hưng, Tân Lộc, Sóc Trăng. – Vùng III, gồm các phường Vị Thanh, Vị Tân, Đại Thành, Ngã Bảy, Vĩnh Phước, Vĩnh Châu, Khánh Hòa, Ngã Năm, Mỹ Quới và các xã Tân Long, Phong Điền, Nhơn Ái, Trường Long, Thới Lai, Đông Thuận, Trường Xuân, Trường Thành, Cờ Đỏ, Đông Hiệp, Thạnh Phú, Thới Hưng, Trung Hưng, Vĩnh Thạnh, Vĩnh Trinh, Thạnh An, Thạnh Quới, Hỏa Lựu, Thạnh Xuân, Tân Hòa, Trường Long Tây, Châu Thành, Đông Phước, Phú Hữu, Vĩnh Hải, Lai Hòa. – Vùng IV, gồm các xã, phường còn lại. |
| 34 | Tỉnh Cà Mau | – Vùng II, gồm các phường An Xuyên, Lý Văn Lâm, Tân Thành, Hòa Thành, Bạc Liêu, Vĩnh Trạch, Hiệp Thành. – Vùng III, gồm các phường Giá Rai, Láng Tròn và các xã U Minh, Nguyễn Phích, Khánh Lâm, Khánh An, Khánh Bình, Đá Bạc, Khánh Hưng, Sông Đốc, Trần Văn Thời, Đất Mới, Năm Căn, Tam Giang, Lương Thế Trân, Hưng Mỹ, Cái Nước, Tân Hưng, Phú Mỹ, Phong Thạnh, Hòa Bình, Vĩnh Mỹ, Vĩnh Hậu. – Vùng IV, gồm các xã, phường còn lại. |
Trong đó, các doanh nghiệp đặt tại các quận, huyện của TP.HCM cần lưu ý rằng mức lương tối thiểu vùng TPHCM được xếp vào Vùng I, với mức lương cao nhất cả nước, là 4.920.000 VNĐ/tháng. Việc nắm rõ thông tin này là rất quan trọng để đảm bảo việc tính lương đúng quy định.
Các câu hỏi thường gặp
Dưới đây là các câu hỏi liên quan đến mức lương tối thiểu vùng mà nhiều người thắc mắc. Hiểu rõ những quy định này sẽ giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả, tránh được rủi ro không cần thiết, đặc biệt khi các quy định pháp luật liên tục thay đổi.
Khu công nghiệp nằm giữa hai vùng lương khác nhau thì áp dụng mức nào?
Doanh nghiệp hoạt động trong khu công nghiệp sẽ áp dụng mức lương tối thiểu vùng cao nhất trong các vùng đó để đảm bảo quyền lợi cho người lao động.

Chi nhánh ở vùng khác trụ sở thì áp dụng lương vùng theo đâu?
Chi nhánh của doanh nghiệp áp dụng mức lương tối thiểu vùng theo địa bàn hoạt động của chính chi nhánh đó, không phải theo trụ sở chính.
Lương tối thiểu vùng tăng có làm trợ cấp thất nghiệp thay đổi?
Việc tăng lương tối thiểu vùng có thể gián tiếp làm tăng mức lương đóng bảo hiểm xã hội, từ đó ảnh hưởng đến mức trợ cấp thất nghiệp. Mức trợ cấp này cũng được tính dựa trên mức lương cơ sở.

Địa phương đổi tên, chia tách hoặc sáp nhập, lương vùng có thay đổi không?
Trong trường hợp này, Chính phủ sẽ ban hành quy định điều chỉnh mức lương tối thiểu vùng để đảm bảo sự phù hợp và tuân thủ pháp luật.
Dịch vụ Payroll terra: Chuyên gia đồng hành, hiệu quả đột phá
Trong bối cảnh nghiệp vụ tính lương ngày càng phức tạp và đòi hỏi sự chính xác cao, dịch vụ tính tiền lương thuê ngoài của terra nổi bật như một giải pháp chiến lược toàn diện. Chúng tôi cam kết gỡ bỏ hoàn toàn gánh nặng hành chính khỏi vai doanh nghiệp, giúp bạn tập trung mọi nguồn lực vào các hoạt động kinh doanh cốt lõi. terra mang đến sự yên tâm tuyệt đối với quy trình chuyên nghiệp và những lợi ích vượt trội:
- Quy trình chuẩn xác và minh bạch: Chúng tôi đảm bảo mọi khoản chi trả lương, phụ cấp, thưởng đều được tính toán chính xác tuyệt đối, tuân thủ mọi quy định pháp luật hiện hành và chính sách nội bộ của doanh nghiệp bạn.
- Công nghệ tiên tiến: Ứng dụng các hệ thống và phần mềm hiện đại nhất, dịch vụ của terra tự động hóa quy trình tính lương, giảm thiểu tối đa sai sót thủ công và tăng cường hiệu quả.
- Đội ngũ chuyên gia am hiểu pháp luật: Với kinh nghiệm sâu rộng và kiến thức cập nhật về luật lao động, bảo hiểm và thuế, đội ngũ terra sẽ đảm bảo doanh nghiệp bạn luôn tuân thủ đúng quy định, tránh mọi rủi ro pháp lý không đáng có.
- Báo cáo chuyên sâu và tối ưu chi phí: terra cung cấp các báo cáo bảng lương chi tiết và phân tích chi phí nhân sự chuyên sâu giúp bạn có cái nhìn toàn diện để kiểm soát ngân sách và đưa ra các quyết định tối ưu hóa chi phí một cách hiệu quả nhất.
Nếu doanh nghiệp bạn đang gặp khó khăn trong việc cập nhật các quy định mức lương tối thiểu vùng, cần rà soát lại cấu trúc lương hoặc tìm kiếm giải pháp tối ưu hóa quy trình nhân sự, hãy liên hệ ngay với terra qua hotline +84 28 7102 0608 để được cung cấp các gói dịch vụ tính lương thuê ngoài chuyên nghiệp. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng tư vấn và cung cấp báo giá dịch vụ payroll chi tiết, giúp doanh nghiệp bạn an tâm tuân thủ pháp luật, phát triển hiệu quả.

Liên hệ ngay với terra để nhận được tư vấn và đề xuất giải pháp phù hợp nhất nhé!
Tổng kết
Mức thu nhập tối thiểu vùng là một quy định pháp luật quan trọng, tác động sâu rộng đến cả người lao động và hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Việc liên tục cập nhật, hiểu rõ mức lương tối thiểu vùng là gì và tuân thủ theo các quy định là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp xây dựng chính sách đãi ngộ công bằng, thu hút nhân tài và phát triển bền vững.





