Lương cứng là một khái niệm quan trọng mà cả doanh nghiệp và người lao động đều cần nắm rõ để đảm bảo sự minh bạch trong thỏa thuận và quản lý tiền lương. Hiểu đúng về lương cứng giúp doanh nghiệp xây dựng chính sách đãi ngộ rõ ràng, tuân thủ pháp luật và tạo niềm tin với nhân sự. Bài viết từ terra sẽ làm rõ khái niệm này và chỉ ra cách phân biệt lương cứng với các loại lương khác một cách ngắn gọn, dễ hiểu.
Lương cứng là gì?
Lương cứng là khái niệm dùng để chỉ khoản tiền cố định mà người lao động nhận được định kỳ, thường là hàng tháng. Đây là mức thu nhập đã được thỏa thuận rõ ràng giữa người lao động và doanh nghiệp trong hợp đồng lao động, không phụ thuộc vào hiệu suất làm việc hay doanh số trong thời gian ngắn hạn.
Đặc điểm cơ bản của lương cứng là tính ổn định và được trả đều đặn theo chu kỳ nhất định. Khoản tiền này thường bao gồm lương cơ bản theo vị trí công việc và các khoản phụ cấp cố định khác như phụ cấp ăn trưa, đi lại, điện thoại. Vì vậy, lương cứng phản ánh mức thu nhập tối thiểu mà người lao động chắc chắn sẽ nhận được.
Ví dụ: Bạn ký hợp đồng 10 triệu/tháng lương cơ bản, thêm 1 triệu tiền xăng => Lương cứng của bạn là 11 triệu – khoản chi phí mà bạn chắc chắn nhận được mỗi tháng.

Mục đích của lương cứng
Về phía doanh nghiệp, lương cứng là “món cam kết” giúp thu hút và giữ chân nhân tài. Khi có chế độ lương rõ ràng và ổn định, nhân viên cảm thấy được tôn trọng và an tâm làm việc lâu dài. Còn trường hợp chỉ dựa vào thưởng hoặc lương theo giờ, thu nhập sẽ dễ thay đổi theo doanh số hay tình hình thị trường, khiến nhân sự dễ chán nản và rời đi.
Lương cứng giúp người lao động có được thu nhập ổn định, đảm bảo chi phí cuộc sống hàng ngày như ăn uống, di chuyển, nhà ở. Khi bạn biết chắc mình nhận được mức lương cứng mỗi tháng, bạn có thể dễ dàng lập kế hoạch chi tiêu và sinh hoạt mà không lo bị phụ thuộc vào sự biến động của thu nhập.

Vai trò của lương cứng là gì?
Lương là sự trao đổi rõ ràng giữa người lao động và doanh nghiệp, người lao động đóng góp sức lực, thời gian và chuyên môn, còn doanh nghiệp chi trả một mức thù lao tương xứng. Việc xác định mức lương cứng ngay từ đầu giúp hai bên thiết lập nền tảng cho quan hệ lao động ổn định, minh bạch và lâu dài.
Nhờ có phần lương cứng, người lao động được duy trì động lực làm việc đều đặn vì họ biết sau mỗi tháng sẽ có nguồn thu nhập cố định. Điều này giúp họ tập trung cho công việc mà không phải lo lắng vì sự thay đổi thất thường trong lương thưởng.
Song song đó, lương cứng còn là cơ sở để đảm bảo tính công bằng trong tổ chức. Khi mức lương cứng được trả đúng năng lực và đúng vai trò, mọi người sẽ cảm thấy được tôn trọng. Điều này tránh tình trạng thiếu công bằng, không có sự đồng đều nếu chỉ dựa vào lương cơ bản hay thưởng theo lợi ích không minh bạch.

Xem thêm: Lương 3P là gì?
Những yếu tố ảnh hưởng đến lương cứng
Mức lương cứng của mỗi người không giống nhau dù làm cùng công việc hay ngành nghề và có thể thay đổi dựa vào nhiều yếu tố khác nhau. Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng sẽ giúp người lao động biết lương cứng là sao, định giá đúng năng lực bản thân và doanh nghiệp cũng có thể xây dựng chính sách lương hợp lý.
Kinh nghiệm
Người có nhiều năm làm việc thường được trả lương cứng cao hơn vì họ mang lại giá trị thực tiễn và ít cần đào tạo lại. Kinh nghiệm cũng cho thấy mức độ tự chủ và hiệu quả công việc, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến cách tính lương khi thỏa thuận. Doanh nghiệp thường sẵn sàng trả lương cao hơn cho người đã quen việc và có thể đóng góp ngay từ đầu.
Ngành nghề
Một số ngành đặc thù như công nghệ hay tài chính thường có lương cứng cao hơn do yêu cầu chuyên môn cao và áp lực lớn. Trong khi đó, các ngành lao động phổ thông có thể chỉ áp dụng lương cơ bản và lương cứng ở mức tối thiểu theo quy định. Vì thế, lựa chọn ngành nghề phù hợp ngay từ đầu cũng là cách định hướng tốt cho mức thu nhập ổn định về sau.

Khu vực làm việc
Làm việc tại thành phố lớn như TP.HCM hay Hà Nội thường có lương cứng cao hơn so với các tỉnh thành khác. Nguyên nhân là chi phí sinh hoạt, nhu cầu tuyển dụng và cạnh tranh nhân lực ở các thành phố này cao hơn nên lương cũng được điều chỉnh tương ứng. Cùng một công việc, mức lương ở trung tâm thành phố có thể cao hơn từ 20–40% so với các khu vực khác.
Tình hình kinh tế – thị trường
Khi nền kinh tế ổn định, doanh nghiệp có xu hướng nâng lương cứng để giữ chân nhân sự. Ngược lại, nếu thị trường khó khăn, công ty có thể giữ nguyên hoặc thậm chí giảm lương để cân đối tài chính. Do đó, để hiểu lương cứng nghĩa là gì cũng cần gắn với bối cảnh kinh tế từng thời điểm để có cái nhìn đúng về thu nhập.

Chính sách doanh nghiệp
Mỗi công ty sẽ có chính sách riêng về việc trả lương cứng, tùy theo định hướng phát triển, quy mô và văn hóa tổ chức. Có nơi áp dụng lương cơ bản và lương cứng theo bậc năng lực, thâm niên, có nơi lại tính theo hiệu suất làm việc ổn định hoặc quy định sẵn theo từng vị trí.
Bên cạnh đó, một công ty xây dựng cơ chế đãi ngộ, phúc lợi và lộ trình tăng lương cũng cho thấy họ đánh giá người lao động như thế nào. Việc sử dụng phần mềm tính lương giúp doanh nghiệp minh bạch hơn trong chính sách lương, đồng thời xây dựng lộ trình tăng lương rõ ràng, tạo niềm tin cho nhân viên.
Cách tính lương cứng mới nhất
Để tính được số tiền lương thực nhận, bạn cần nắm công thức chi tiết. Công thức này đặc biệt quan trọng khi bạn nghỉ phép hoặc nghỉ không lương – vì lương cứng sẽ được trừ theo số ngày không đi làm. Dưới đây là cách tính rõ ràng nhất hiện nay:
(Lương cơ bản + phụ cấp) / số ngày công chuẩn x số ngày làm thực tế
Trong đó:
- Lương cơ bản + phụ cấp cố định: Tổng mức lương cứng cơ sở để tính toán.
- Số ngày công chuẩn: Số ngày công này sẽ được doanh nghiệp quy định, thường là 22 hoặc 26 ngày một tháng.
- Số ngày làm thực tế: Là số ngày bạn thực sự đi làm, đã trừ các ngày nghỉ không hưởng lương.
Ví dụ minh hoạ:
- Anh Nam có lương cơ bản 10 triệu và phụ cấp cố định 1 triệu = tổng 11 triệu.
- Công ty áp dụng quy định 22 ngày công chuẩn/tháng.
- Nếu trong tháng anh Nam nghỉ không lương 2 ngày, tức làm 20 ngày.
- Áp dụng công thức: 11.000.000 ÷ 22 × 20 = 10.000.000 đồng
=> Như vậy, lương cứng của anh Nam tháng đó là 10 triệu đồng sau khi đã trừ phần nghỉ không lương.

Phân biệt giữa lương cứng với các loại lương khác
Khi tìm hiểu lương cứng là gì, bạn cần phân biệt rõ sự khác nhau giữa nó và các khoản lương khác. Việc phân biệt rạch ròi từng loại lương sẽ giúp người lao động hiểu đúng về cấu trúc thu nhập của mình, trong khi doanh nghiệp cũng có thể xây dựng hệ thống chi trả minh bạch và tuân thủ pháp luật.
Phân biệt lương cứng và lương cơ bản
Trong hệ thống lương thưởng của doanh nghiệp, lương cứng và lương cơ bản là hai khái niệm thường bị nhầm lẫn nhưng lại có ý nghĩa khác biệt. Hiểu đúng sẽ giúp cả doanh nghiệp và người lao động áp dụng chính xác trong thỏa thuận hợp đồng và quản lý tiền lương.
Tiêu chí | Lương cứng | Lương cơ bản |
Khái niệm | Khoản thu nhập cố định hằng tháng gồm lương cơ bản + phụ cấp cố định. | Mức lương ghi trong hợp đồng, không gồm phụ cấp hay khoản hỗ trợ nào. |
Thành phần | Lương cơ bản + phụ cấp cố định. | Chỉ bao gồm tiền lương thỏa thuận ban đầu, không có phụ cấp. |
Tính ổn định | Ổn định, trả hàng tháng. | Cũng ổn định, trà vào mỗi kỳ lương. |
Ghi trong hợp đồng | Có thể ghi cụ thể hoặc thể hiện qua tổng lương. | Luôn được ghi rõ trong hợp đồng lao động. |
Mục đích sử dụng | Là mức lương thực nhận hàng tháng. | Là cơ sở tính BHXH, BHYT, BHTN. |
Mức độ phổ biến | Thường dùng trong doanh nghiệp, nhân viên văn phòng. | Phổ biến ở lao động phổ thông, công nhân. |
Liên hệ lương tối thiểu | Có thể cao hơn nhiều lần so với lương tối thiểu vùng. | Không được thấp hơn mức lương tối thiểu vùng. |
Xem thêm: Lương khoán là gì
Phân biệt giữa lương cứng và lương thưởng
Lương cứng và lương thưởng đại diện cho hai phần thu nhập khác nhau của người lao động, phản ánh các mục đích chi trả riêng biệt từ phía doanh nghiệp. Trong khi lương cứng là khoản tiền cố định, đảm bảo sự ổn định tài chính, thì lương thưởng lại là khoản thu nhập biến động.
Tiêu chí | Lương cứng | Lương thưởng |
Khái niệm | Khoản tiền cố định hàng tháng, không phụ thuộc vào hiệu suất. | Khoản thưởng thêm nhằm động viên, khích lệ theo thành tích. |
Thành phần | Lương cơ bản + các khoản phụ cấp cố định. | Không cố định, có thể thay đổi từng tháng, quý, năm. |
Tính ổn định | Ổn định, trả theo kỳ lương. | Không ổn định, tùy vào hiệu quả công việc. |
Ghi trong hợp đồng | Ghi rõ trong hợp đồng lao động. | Có thể ghi hoặc không, tùy chính sách công ty. |
Mục đích sử dụng | Đảm bảo thu nhập cơ bản, phục vụ nhu cầu sống ổn định. | Tạo động lực, khuyến khích làm việc hiệu quả hơn. |
Tần suất chi trả | Hàng tháng. | Có thể theo quý, năm hoặc theo kết quả công việc. |
Tính bắt buộc | Doanh nghiệp bắt buộc phải trả. | Không bắt buộc, tùy từng công ty. |
Hình thức chi trả | Chuyển khoản hoặc tiền mặt. | Có thể là tiền, quà, phiếu quà tặng, cổ phần,… |
Phân biệt giữa lương cứng và lương mềm
Lương cứng và lương mềm là hai thành phần cấu thành tổng thu nhập của người lao động, mỗi loại có vai trò và tính chất riêng biệt. Khác với lương thưởng, lương mềm là một khái niệm thường thấy trong các mô hình đánh giá hiệu suất. Việc phân biệt rõ ràng hai khái niệm này giúp doanh nghiệp xây dựng chính sách đãi ngộ linh hoạt, vừa đảm bảo sự ổn định vừa tạo động lực thúc đẩy hiệu suất.
Tiêu chí | Lương cứng | Lương mềm |
Khái niệm | Mức lương cố định, không thay đổi theo hiệu suất làm việc. | Thu nhập biến động dựa vào hiệu quả công việc (KPI, đánh giá hiệu suất). |
Cách tính | Lương cơ bản + phụ cấp cố định. | Lương cứng × hệ số hiệu suất công việc. |
Tính ổn định | Ổn định và đều đặn hàng tháng. | Có thể thay đổi từng kỳ, tùy năng suất. |
Ghi trong hợp đồng | Ghi cụ thể trong hợp đồng lao động. | Thường không ghi rõ, áp dụng theo quy chế nội bộ. |
Mục đích sử dụng | Đảm bảo mức sống ổn định, dễ dự toán chi tiêu. | Tạo động lực cải thiện hiệu suất công việc. |
Biến động theo kết quả | Ít hoặc không thay đổi. | Biến động theo năng suất, KPI. |
Ngành phổ biến | Thường thấy trong doanh nghiệp tư nhân, khối văn phòng. | Phổ biến trong cơ quan nhà nước, đơn vị có hệ số hiệu suất rõ ràng. |
Phân biệt giữa lương cứng và lương vùng tối thiểu
Lương tối thiểu vùng là mức lương thấp nhất theo quy định của Nhà nước, còn lương cứng là mức lương thỏa thuận giữa doanh nghiệp và người lao động. Lương cứng và lương vùng tối thiểu đều là những khái niệm quan trọng nhưng lại có ý nghĩa và vai trò khác nhau.
Tiêu chí | Lương cứng | Lương tối thiểu vùng |
Khái niệm | Mức lương do doanh nghiệp và người lao động thỏa thuận. | Mức lương tối thiểu bắt buộc theo vùng do Nhà nước quy định. |
Thành phần cấu tạo | Lương cơ bản + phụ cấp cố định. | Không bao gồm phụ cấp, là mức lương tối thiểu bắt buộc mà doanh nghiệp phải trả cho người lao động. |
Tính ổn định | Ổn định theo hợp đồng lao động, có thể điều chỉnh theo thỏa thuận mới. | Được Nhà nước điều chỉnh định kỳ theo tình hình kinh tế. |
Ghi trong hợp đồng | Ghi cụ thể trong hợp đồng lao động. | Không cần ghi cụ thể nhưng là căn cứ để xây dựng lương cơ bản. |
Mục đích sử dụng | Là mức lương thực nhận hàng tháng. | Là chuẩn tối thiểu để đảm bảo quyền lợi người lao động. |
Cơ quan ban hành | Doanh nghiệp tự quyết theo thỏa thuận với người lao động. | Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội ban hành. |
Tính pháp lý bắt buộc | Không có mức cố định nhưng không được thấp hơn lương tối thiểu vùng. | Doanh nghiệp bắt buộc phải tuân thủ theo khu vực quy định. |
Mức lương theo vùng (2025) | Tùy vị trí và đàm phán cá nhân. | Vùng I: 4.960.000 VNĐ Vùng II: 4.410.000 VNĐ Vùng III: 3.860.000 VNĐ Vùng IV: 3.450.000 VNĐ |
Xem thêm: Tính lương Gross sang Net
Dịch vụ tính lương chuẩn xác tại terra
Việc quản lý và tính toán tiền lương là một nghiệp vụ phức tạp, đòi hỏi sự chính xác cao và tuân thủ các quy định của pháp luật. Để giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình này, terra cung cấp dịch vụ tính tiền lương chuyên nghiệp giúp các tổ chức giảm bớt gánh nặng hành chính và tập trung vào hoạt động kinh doanh cốt lõi. Trong đó, dịch vụ payroll của terra mang lại nhiều ưu điểm vượt trội:
- Đảm bảo tính chính xác và tuân thủ pháp luật: Đội ngũ chuyên gia của terra luôn cập nhật các quy định mới nhất, đảm bảo mọi tính toán lương đều chuẩn xác.
- Tiết kiệm thời gian và chi phí: Doanh nghiệp không cần đầu tư vào phần mềm hay nhân sự chuyên trách, từ đó giảm thiểu đáng kể chi phí và tập trung nguồn lực nội bộ cho các nhiệm vụ chiến lược hơn.
- Bảo mật thông tin tuyệt đối: terra cam kết bảo mật mọi dữ liệu nhạy cảm của doanh nghiệp bằng các hệ thống và quy trình bảo mật tiên tiến.
- Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm: Các chuyên gia của terra sẵn sàng xử lý mọi tình huống phức tạp và đưa ra giải pháp tối ưu cho doanh nghiệp.
- Tư vấn và hỗ trợ chuyên sâu: Không chỉ thực hiện tính toán mà terra còn cung cấp tư vấn chuyên sâu về chính sách lương, các khoản phụ cấp và giải đáp mọi thắc mắc liên quan đến tiền lương.
- Linh hoạt các gói dịch vụ tính lương: terra cung cấp nhiều gói dịch vụ tính lương đa dạng, phù hợp với nhiều quy mô doanh nghiệp.
Để tìm hiểu thêm về dịch vụ tính lương thuê ngoài của terra và nhận báo giá dịch vụ tính lương phù hợp với nhu cầu của doanh nghiệp bạn, hãy truy cập website hoặc liên hệ hotline +84 28 7102 0608 để được tư vấn chi tiết ngay hôm nay. terra luôn sẵn lòng đồng hành cùng doanh nghiệp bạn trên con đường phát triển bền vững.

Liên hệ ngay với terra để nhận được tư vấn và đề xuất giải pháp phù hợp nhất nhé!
Tổng kết
Hiểu đúng lương cứng là gì không chỉ giúp bạn đánh giá được thu nhập cá nhân, mà còn là nền tảng để thương lượng lương minh bạch và công bằng hơn. Mong rằng những phân tích và ví dụ thực tế trong bài viết từ terra sẽ giúp bạn có thêm kiến thức hữu ích để áp dụng vào công việc hằng ngày. Nếu bạn vẫn còn băn khoăn về bảng lương mẫu, hợp đồng hay quyền lợi lao động, đừng ngần ngại tìm hiểu thêm hoặc liên hệ chuyên gia nhân sự để được tư vấn kỹ hơn.