Người lao động có bằng đại học và bộ phận nhân sự kế toán thường gặp khó khăn khi xác định đúng bậc lương, hệ số và mức hưởng theo quy định. Bài viết này của terra giúp bạn hiểu rõ bậc lương đại học, cách tính theo hệ số và những thay đổi mới nhất để áp dụng chính xác trong thương lượng lương, xây dựng thang bảng lương hoặc kiểm tra quyền lợi. Những thông tin dưới đây sẽ hỗ trợ bạn làm việc hiệu quả hơn và hạn chế sai sót liên quan đến tiền lương.
Bậc lương đại học là gì?
Bậc lương đại học là các mức thăng tiến tiền lương được quy định cho giảng viên và trợ giảng trong hệ thống giáo dục đại học. Mỗi bậc lương tương ứng với một hệ số lương nhất định, phản ánh cấp độ chuyên môn và thâm niên công tác.
Bậc lương đại học không chỉ là con số mà là sự phân cấp rõ ràng về trình độ, vị trí công việc. Ví dụ, giảng viên hạng III có các bậc lương riêng, sau đó có thể thăng tiến lên giảng viên hạng II, hạng I, mỗi hạng có những hệ số bậc lương đại học khác nhau, cao hơn tương ứng với trách nhiệm và chuyên môn. Việc này giúp hệ thống trả lương minh bạch, công bằng.
Nhiều người khi tìm hiểu bậc lương đại học sẽ thắc mắc vậy lương đại học có mấy bậc? Trong thực tế, đối với viên chức giảng dạy thường dao động từ bậc 1 đến bậc 9, tùy thuộc vào hạng chức danh.
Đối tượng áp dụng:
- Giảng viên các hạng: Giảng viên cao cấp (Hạng I), Giảng viên chính (Hạng II), Giảng viên (Hạng III).
- Trợ giảng (hạng III) nếu được xếp vào ngạch phù hợp.
- Công chức, viên chức làm việc trong các cơ sở giáo dục đại học, có trình độ đại học trở lên và được xếp vào các ngạch lương theo quy định.
Vai trò và chức năng của các bậc lương đại học:
- Xác định mức lương: là căn cứ chính để tính toán thu nhập cơ bản hàng tháng.
- Đảm bảo quyền lợi: giúp giảng viên, viên chức yên tâm công tác, hưởng chế độ đãi ngộ phù hợp với trình độ và thâm niên.
- Thúc đẩy phát triển chuyên môn: khuyến khích nâng cao trình độ, đạt thành tích để được xét nâng bậc, nâng ngạch.
- Tạo sự công bằng, minh bạch: thiết lập khung chuẩn rõ ràng cho việc trả lương và thăng tiến.
- Đánh giá năng lực: phản ánh phần nào năng lực và đóng góp của người lao động.

>>Xem thêm: Bậc lương cao đẳng
Bảng bậc lương đại học & hệ số lương mới nhất
Mức lương cơ sở hiện hành đến 30/6/2024 là 1.800.000 VNĐ/tháng. Từ 01/7/2024, mức lương cơ sở dự kiến là 2.340.000 VNĐ/tháng theo Nghị định 73/2024/NĐ-CP. Dưới đây là bảng tổng hợp hệ số và mức lương tương ứng theo từng bậc và hạng giảng viên:
Bảng 1: Hệ số lương theo chức danh giảng viên
| Bậc | Giảng viên Cao cấp (Hạng I – A3.1) | Giảng viên Chính (Hạng II – A2.1) | Giảng viên & Trợ giảng (Hạng III – A1) |
| Hệ số lương bậc 1 đại học | 6.20 | 4.40 | 2.34 |
| Hệ số lương bậc 2 đại học | 6.56 | 4.74 | 2.67 |
| Hệ số lương bậc 3 đại học | 6.92 | 5.08 | 3.00 |
| Hệ số lương bậc 4 đại học | 7.28 | 5.42 | 3.33 |
| Hệ số lương bậc 5 đại học | 7.64 | 5.76 | 3.66 |
| Hệ số lương bậc 6 đại học | 8.00 | 6.10 | 3.99 |
| Hệ số lương bậc 7 đại học | — | 6.44 | 4.32 |
| Hệ số lương bậc 8 đại học | — | 6.78 | 4.65 |
| Hệ số lương bậc 9 đại học | — | — | 4.98 |
Bảng 2: Mức lương thực tế tương ứng theo từng bậc (tính theo mức lương cơ sở)
Ví dụ với Giảng viên hạng III (A1):
| Bậc | Hệ số lương | Mức lương đến 30/6/2024 (1.800.000đ) | Mức lương từ 01/7/2024 (2.340.000đ) |
| Hệ số lương bậc 1 đại học | 2.34 | 4.212.000 | 5.475.600 |
| Hệ số lương bậc 2 đại học | 2.67 | 4.806.000 | 6.247.800 |
| Hệ số lương bậc 3 đại học | 3.00 | 5.400.000 | 7.020.000 |
| Hệ số lương bậc 4 đại học | 3.33 | 5.994.000 | 7.792.200 |
| Hệ số lương bậc 5 đại học | 3.66 | 6.588.000 | 8.564.400 |
| Hệ số lương bậc 6 đại học | 3.99 | 7.182.000 | 9.336.600 |
| Hệ số lương bậc 7 đại học | 4.32 | 7.776.000 | 10.108.800 |
| Hệ số lương bậc 8 đại học | 4.65 | 8.370.000 | 10.881.000 |
| Hệ số lương bậc 9 đại học | 4.98 | 8.964.000 | 11.653.200 |
Bảng trên là ví dụ cho hạng III, mức lương thực tế phụ thuộc vào chức danh và hệ số lương bậc đại học của từng người. Như vậy, với sự tăng mức lương cơ sở từ 1.800.000 Đ lên 2.340.000 Đ, thì mức lương cơ bản của giảng viên ở từng bậc tăng tương ứng.
Cách tính lương theo bậc lương đại học chi tiết
Cách tính bậc lương đại học cơ bản nhất để tính lương theo bậc lương đại học là:
Lương = Hệ số lương × Mức lương cơ sở
Tuy nhiên, tổng thu nhập thực tế thường bao gồm cả các khoản phụ cấp, trợ cấp khác (nếu có).
Giải thích:
- Hệ số lương: tra cứu trong bảng hệ số theo bậc và hạng giảng viên (như Bảng 1).
- Mức lương cơ sở: do nhà nước quy định theo thời điểm; hiện là 2.340.000 VNĐ/tháng (từ 01/7/2024).
Ví dụ minh họa:
- Ví dụ 1: Giảng viên hạng III, bậc 4, hệ số lương = 3.33.
- Mức lương cơ sở hiện hành (đến 30/6/2024): 1.800.000 → lương cơ bản = 3.33 × 1.800.000 = 5.994.000 VNĐ.
- Từ 01/7/2024: lương cơ bản = 3.33 × 2.340.000 = 7.792.200 VNĐ.
- Ví dụ 2: Nếu có phụ cấp, ví dụ phụ cấp ưu đãi 30% và trừ đóng BHXH 10.5%:
- Tổng lương = (Lương cơ bản + 30% × Lương cơ bản) – 10.5% × Lương cơ bản
- Với Lương cơ bản = 7.792.200 → Tổng lương ≈ 7.162.830 VNĐ (chỉ mang tính minh hoạ; mức phụ cấp, BHXH có thể khác tùy đơn vị).
Ngoài phụ cấp ưu đãi, có thể có thêm các khoản phụ cấp chức vụ, phụ cấp thâm niên, phụ cấp vùng, lưu động… tùy thuộc vị trí và điều kiện công tác.

Nguyên tắc xây dựng bảng lương bậc đại học
Việc xây dựng và điều chỉnh thang bậc lương đại học phải tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc quy định để đảm bảo tính công bằng, minh bạch và phù hợp thực tiễn. Ví dụ các nguyên tắc sau:
- Mức lương khởi điểm: Không được thấp hơn mức lương cơ sở do Nhà nước quy định tại thời điểm hiện hành.
- Tham khảo ý kiến: Mọi sửa đổi, bổ sung thang/bảng lương cần được tham khảo ý kiến của tổ chức đại diện tập thể người lao động tại đơn vị.
- Công khai và xác minh: Bảng lương sau khi thống nhất cần được công khai trong đơn vị và gửi xác minh tới cơ quan quản lý nhà nước có liên quan.
- Công bằng và bình đẳng: Tiền lương phải được xây dựng dựa trên mức độ phức tạp công việc, khối lượng công việc, trình độ chuyên môn, không phân biệt đối xử.
- Rà soát định kỳ: Bảng lương cần được rà soát thường xuyên để phù hợp với thực tế, chi phí sống và thay đổi lương cơ sở.
- Ưu đãi cho công việc đặc thù: Nếu có các công việc yêu cầu điều kiện nặng nhọc, độc hại, đặc biệt cần có phụ cấp cao hơn để đảm bảo quyền lợi.
Những nguyên tắc này nhằm đảm bảo hệ thống thang bậc lương đại học vừa công bằng, vừa khuyến khích phát triển, tạo động lực cho giảng viên, viên chức yên tâm công tác và nâng cao năng lực chuyên môn.

Khi nào được xét nâng bậc lương trước thời hạn?
Thông thường, thời gian nâng bậc lương đại học sẽ ở khoảng sau mỗi 3 năm (36 tháng). Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, cá nhân có thành tích nổi bật hoặc đáp ứng đủ điều kiện theo quy định sẽ được xem xét nâng bậc lương trước thời hạn.
Để được xét nâng trước thời hạn, người lao động phải hoàn thành tốt hoặc xuất sắc nhiệm vụ được giao trong suốt quá trình công tác. Đồng thời, cá nhân không được vi phạm kỷ luật dưới bất kỳ hình thức nào, như khiển trách, cảnh cáo hay cách chức. Việc nâng lương trước hạn cũng phụ thuộc vào tỷ lệ được phép xét của từng đơn vị, ví dụ mức 01/10 người theo quy định tại Thông tư 08/2013/TT-BNV.
Đối với Cán bộ, công chức
Cán bộ, công chức được xét nâng bậc lương trước thời hạn khi có kết quả đánh giá nhiệm vụ từ mức hoàn thành trở lên và không có vi phạm kỷ luật. Việc xét nâng dựa trên thành tích thực tế, bảo đảm tuân thủ tiêu chuẩn về phẩm chất và năng lực theo từng vị trí công tác.

Đối với Viên chức và người lao động
Tương tự cán bộ, công chức, viên chức và người lao động cũng phải được đánh giá hoàn thành nhiệm vụ trở lên và không bị xử lý kỷ luật trong thời gian xét. Thành tích là căn cứ quan trọng để xem xét nâng bậc lương trước hạn, bảo đảm phù hợp với đóng góp thực tế của từng cá nhân.
Thời hạn xét thành tích xuất sắc được tính khác nhau tùy theo trình độ. Với người có trình độ từ cao đẳng trở lên, thành tích được tính trong 06 năm gần nhất. Đối với lao động có trình độ từ trung cấp trở xuống, thành tích được tính trong 04 năm gần nhất.
Phụ cấp thâm niên vượt khung bậc lương đại học tính như thế nào?
Phụ cấp thâm niên vượt khung là chế độ dành cho cán bộ, viên chức đã đạt đến bậc lương cao nhất trong ngạch và tiếp tục công tác, để khuyến khích sự gắn bó lâu dài và cống hiến.
Điều kiện hưởng phụ cấp vượt khung:
- Đã giữ bậc lương cuối cùng liên tục đủ 03 năm (36 tháng).
- Hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao theo quy định của cơ quan, đơn vị.
- Không bị vi phạm kỷ luật hoặc bị cách chức/bãi nhiệm trong thời gian giữ chức vụ.
Cách tính mức phụ cấp vượt khung:
- Năm đầu tiên sau khi đủ 36 tháng ở bậc cuối: phụ cấp = 5% × mức lương bậc cuối cùng (Hệ số lương × mức lương cơ sở).
- Từ năm thứ 4 trở đi: mỗi năm được cộng thêm 1% vào mức phụ cấp (ví dụ: năm thứ 4 là 6%, năm thứ 5 là 7%, …).
Ví dụ minh họa: Giả sử một giảng viên đã đạt bậc 9 (bậc cuối cùng) với hệ số lương 4.98 và mức lương cơ sở 2.340.000 VNĐ.
- Lương bậc cuối cùng = 4.98 × 2.340.000 = 11.653.200 VNĐ.
- Năm đầu tiên hưởng phụ cấp vượt khung 5% → phụ cấp = 0.05 × 11.653.200 = 582.660 VNĐ → tổng lương ≈ 12.235.860 VNĐ.
- Năm thứ 2: phụ cấp 6% → tổng lương ≈ 12.322.392 VNĐ.

Những lưu ý quan trọng về bậc lương đại học
Để đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ, người lao động cần nắm rõ các lưu ý sau về bậc lương đại học:
- Mức lương thực nhận sẽ thay đổi theo thay đổi lương cơ sở khi Nhà nước điều chỉnh lương cơ sở, tất cả các bậc lương đều thay đổi theo.
- Bảng hệ số lương và mức lương chỉ áp dụng với đối tượng đủ tiêu chuẩn viên chức theo quy định, không áp dụng cho người lao động hợp đồng ngoài.
- Khi chuyển công tác giữa các cơ sở, nếu có chênh lệch ngạch hoặc phụ cấp, cần bảo lưu lương hoặc điều chỉnh phù hợp theo quy định mới.
- Nếu giảng viên kiêm nhiệm chức vụ quản lý, lãnh đạo có thể được hưởng thêm phụ cấp chức vụ theo ngạch tương ứng.
- Việc chuyển ngạch (ví dụ từ giảng viên lên chuyên viên chính, hoặc hạng III lên hạng II) cần đáp ứng tiêu chuẩn chuyên môn, kinh nghiệm, chức danh nghề nghiệp; khi đó, mức lương sẽ theo ngạch mới.
- Thủ tục xét nâng bậc hay chuyển ngạch cần được thực hiện đúng quy định, đúng thời hạn, có hồ sơ đầy đủ, tránh sai sót khi tính lương.

Câu hỏi thường gặp về bậc lương đại học (FAQs)
Những nội dung dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từng khía cạnh của bậc lương đại học và cách áp dụng trong thực tế. Mỗi phần được trình bày ngắn gọn, tập trung vào thông tin cốt lõi để bạn dễ dàng theo dõi và nắm bắt.
Mức lương tối thiểu của giảng viên tính theo giờ là bao nhiêu?
Mức lương tối thiểu tính theo giờ của giảng viên sẽ khác nhau tùy theo vùng:
- Vùng I: 22.500 đồng/giờ.
- Vùng II: 20.000 đồng/giờ.
- Vùng III: 17.500 đồng/giờ.
- Vùng IV: 15.600 đồng/giờ.
Làm thế nào để được xét chuyển ngạch lương cao hơn?
Để được xét chuyển ngạch (ví dụ: từ giảng viên hạng III lên hạng II), người lao động cần đáp ứng các tiêu chuẩn về trình độ chuyên môn (có bằng thạc sĩ, tiến sĩ…), kinh nghiệm công tác và năng lực hoàn thành nhiệm vụ theo quy định của pháp luật và cơ quan quản lý.

>> Xem thêm: Ngạch lương là gì
Dịch vụ tính lương chuẩn xác tại terra
Việc xây dựng bảng lương bậc đại học thường khiến nhiều doanh nghiệp mất nhiều thời gian để xác định mức thu nhập phù hợp, đảm bảo tương quan giữa trình độ – vị trí – kinh nghiệm. Khi khối lượng công việc tính toán ngày càng lớn, nhu cầu chuẩn hóa và tự động hóa trở nên cần thiết. Từ đây, hệ thống của terra mang đến giải pháp giúp doanh nghiệp dễ dàng thiết lập và vận hành bảng lương chuyên nghiệp hơn.
- Doanh nghiệp có thể giảm tải đáng kể khối lượng xử lý thủ công thông qua dịch vụ tính lương, đảm bảo dữ liệu luôn được tổng hợp nhanh và chính xác.
- Mô hình vận hành của terra hỗ trợ quản lý lương theo chuẩn quốc tế nhờ dịch vụ payroll, giúp quy trình minh bạch và nhất quán.
- Với dịch vụ tính tiền lương, terra mang tới giải pháp phù hợp cho nhiều loại hình doanh nghiệp, tối ưu cả thời gian lẫn chi phí.
- Nghiệp vụ được thực hiện đúng hạn, tuân thủ đầy đủ quy định pháp luật, giảm thiểu rủi ro và giúp doanh nghiệp an tâm triển khai.

Liên hệ ngay với terra để nhận được tư vấn và đề xuất giải pháp phù hợp nhất nhé!
Tổng kết
Hiểu rõ bậc lương đại học giúp doanh nghiệp và người lao động áp dụng đúng quy định, tối ưu quyền lợi và hạn chế sai sót trong tính lương. Nếu bạn cần tư vấn chuyên sâu hoặc hỗ trợ xây dựng hệ thống lương chuẩn xác, hãy liên hệ terra để đồng hành và triển khai hiệu quả nhất.






